flowwaste@gmail.com +84 384 086 918

I. Bối cảnh và tính cấp thiết

Sự phát triển nhanh chóng của các đô thị, khu công nghiệp và các cơ sở dịch vụ kéo theo lượng nước thải phát sinh ngày càng lớn. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải sẽ gây ô nhiễm đất, nước mặt, nước ngầm và đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái tự nhiên.

Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường:
- Mỗi ngày Việt Nam phát sinh khoảng 3,5 triệu m³ nước thải sinh hoạt và hàng trăm nghìn m³ nước thải công nghiệp.
- Tuy nhiên, chỉ khoảng 15–20% lượng nước thải được xử lý đạt chuẩn.

Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc xây dựng các hệ thống xử lý nước thải đồng bộ, hiệu quả và phù hợp với thực tế.

II. Phân loại nước thải

Hiểu rõ tính chất nước thải là cơ sở để thiết kế hệ thống xử lý phù hợp:

- Nước thải sinh hoạt: Có hàm lượng hữu cơ cao (BOD, COD), chứa vi sinh vật gây bệnh, dầu mỡ.
- Nước thải công nghiệp: Biến đổi tùy ngành: chứa kim loại nặng, hóa chất độc, chất hoạt động bề mặt.
- Nước thải y tế: Rất nguy hiểm: chứa vi khuẩn, máu, dược phẩm, hóa chất.
- Nước thải nông nghiệp: Có thuốc trừ sâu, phân bón, chất hữu cơ và hợp chất nitơ, photpho.

III. Cấu trúc chuẩn của hệ thống xử lý nước thải

Một hệ thống xử lý hoàn chỉnh thường bao gồm các bước sau:

1. Giai đoạn tiền xử lý:
- Song chắn rác: Loại bỏ rác thô như lá cây, túi ni lông, vỏ chai...
- Bể tách mỡ: Lọc dầu mỡ (đặc biệt quan trọng trong nước thải bếp ăn).
- Bể điều hòa: Ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải trước khi đưa vào xử lý chính.

2. Giai đoạn xử lý cơ học – hóa lý:
- Keo tụ – tạo bông: Dùng hóa chất (PAC, phèn nhôm, polymer) để kết dính các hạt nhỏ thành bông cặn lớn.
- Bể lắng sơ cấp: Loại bỏ phần lớn chất rắn lơ lửng và cặn lớn.

3. Giai đoạn xử lý sinh học:
- Bể Anoxic: Môi trường thiếu khí giúp khử nitrat, amoni...
- Bể Aerotank: Cung cấp oxy cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ (quá trình hiếu khí).
- Bể lắng thứ cấp: Tách bùn hoạt tính, thu nước sạch.

4. Giai đoạn xử lý bùn:
- Bể chứa bùn – Máy ép bùn: Xử lý lượng bùn dư, giảm thể tích trước khi đem chôn lấp hoặc tái sử dụng.

5. Giai đoạn xử lý cuối và xả thải:
- Khử trùng: Dùng Clo, ozone hoặc tia UV để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
- Xả ra nguồn tiếp nhận: Nước đầu ra cần đạt QCVN 14:2021/BTNMT hoặc quy chuẩn tương ứng.

IV. Lợi ích của hệ thống xử lý nước thải

- Bảo vệ môi trường – Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, duy trì cân bằng hệ sinh thái.
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng – Hạn chế dịch bệnh do nước thải chưa xử lý.
- Tuân thủ pháp luật – Đáp ứng quy định môi trường, tránh bị xử phạt.
- Tái sử dụng nước – Dùng tưới cây, rửa đường, cấp lại cho sản xuất.
- Nâng cao hình ảnh doanh nghiệp – Tăng độ tin cậy, minh bạch và trách nhiệm xã hội.

V. FLOWWASTE – Giải pháp toàn diện cho xử lý nước thải

Với kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án trên toàn quốc, FLOWWASTE cung cấp giải pháp "chìa khóa trao tay" bao gồm:

- Tư vấn & Thiết kế hệ thống phù hợp từng loại nước thải.
- Tối ưu công nghệ: AAO, MBBR, SBR, Biofilter,...
- Cung cấp vật tư và thiết bị: bơm định lượng, máy thổi khí, máy ép bùn,...
- Thi công – Lắp đặt – Bảo trì hệ thống trọn gói.
- Đào tạo kỹ thuật viên và hỗ trợ vận hành.

VI. Kết luận

Hệ thống xử lý nước thải không chỉ là công trình kỹ thuật – mà còn là lời cam kết của doanh nghiệp, đô thị, và cộng đồng với môi trường sống. Cùng với FLOWWASTE, hãy chung tay xây dựng những giải pháp xử lý nước thải hiệu quả – vì một Việt Nam xanh, sạch và phát triển bền vững.


Thông tin liên hệ Flowwaste:

  • Hotline: 0979 166 675
  • Email: info@flowwaste.vn
  • Website: www.flowwaste.vn | www.chatthaicongnghiep.com
  • Văn phòng HCM: 28 Phùng Khắc Khoan, P. Đa Kao, Q.1, TP.HCM
  • Văn phòng Hà Nội: 57 LouisXII – LK45, KĐT Hoàng Văn Thụ, P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, Hà Nội

Tin Tức Khác